Thông tin các chuyến bay đến và đi tại sân bay quốc tế Đà Nẵng, dữ liệu được cập nhật hoàn toàn tự động từ giờ bay đến, giờ bay đi trong ngày hôm nay.
Lịch bay tại sân bay quốc tế Đà Nẵng.
Cùng với Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất (Thành phố Hồ Chí Minh), Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng là 1 trong 3 cảng hàng không quốc tế nhộn nhịp nhất tại Việt Nam . Cảng hàng không này đóng vai trò chủ đạo phục vụ nhu cầu giao thông hàng không quốc tế và nội địa cho thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành miền Trung – Tây Nguyên.
Các chuyến bay đến và đi tại sân bay Đà Nẵng.
Các chuyến bay quốc nội từ Hồ Chí Minh, Hà Nội, Cần Thơ, Phú Quốc, Pleiku đi Đà Nẵng diễn ra đều đặn trong ngày, các chuyến bay quốc tế được các hãng hàng không trong nước và quốc tế khai thác như Bangkok Airways, Vietnam Airlines, AirAsia, Korean Air.
Thông tin các chuyến bay đến
Giờ hạ cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
15:15 | Kuala Lumpur - Da Nang | AK640 | AirAsia |
15:30 | Hanoi - Da Nang | VN173 | Vietnam Airlines |
15:40 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH170 | Bamboo Airways |
15:40 | Singapore - Da Nang | SQ174 | Singapore Airlines |
15:50 | Hong Kong - Da Nang | HX548 | Hong Kong Airlines |
15:50 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ1630 | VietJet Air |
16:05 | Hanoi - Da Nang | VJ529 | VietJet Air |
16:25 | Taipei - Da Nang | CI789 | China Airlines |
16:25 | Hanoi - Da Nang | VN177 | Vietnam Airlines |
16:45 | Hanoi - Da Nang | VJ509 | VietJet Air |
16:50 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN134 | Vietnam Airlines |
17:20 | Taipei - Da Nang | JX703 | Starlux |
17:30 | Bangkok - Da Nang | VZ962 | Thai VietJet Air |
17:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN136 | Vietnam Airlines |
17:40 | Siem Reap - Da Nang | K6840 | Cambodia Angkor Air |
17:40 | Can Tho - Da Nang | VN1440 | Vietnam Airlines |
17:45 | Hong Kong - Da Nang | UO558 | HK express |
18:00 | Hanoi - Da Nang | VN179 | Vietnam Airlines |
18:20 | Bangkok - Da Nang | FD638 | AirAsia |
18:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN140 | Vietnam Airlines |
18:25 | Taipei - Da Nang | IT551 | Tigerair Taiwan |
18:30 | Jakarta - Da Nang | QG8730 | Citilink |
18:40 | Hanoi - Da Nang | VN187 | Vietnam Airlines |
19:10 | Kaohsiung - Da Nang | IT577 | Tigerair Taiwan |
19:10 | Hanoi - Da Nang | VU639 | Vietravel Airlines |
19:35 | Hanoi - Da Nang | VN6071 | Vietnam Airlines |
19:45 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH180 | Bamboo Airways |
20:00 | Hanoi - Da Nang | VN195 | Vietnam Airlines |
20:10 | Hong Kong - Da Nang | VJ967 | VietJet Air |
20:15 | Hanoi - Da Nang | VJ511 | VietJet Air |
20:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN142 | Vietnam Airlines |
20:25 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ1634 | VietJet Air |
20:30 | Hanoi - Da Nang | VJ1549 | VietJet Air |
20:35 | Hanoi - Da Nang | VN197 | Vietnam Airlines |
21:15 | Hong Kong - Da Nang | UO560 | HK express |
21:15 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN146 | Vietnam Airlines |
21:30 | Manila - Da Nang | 5J5756 | Cebu Pacific |
21:45 | Seoul - Da Nang | OZ755 | Asiana Airlines |
21:55 | Seoul - Da Nang | KE461 | Korean Air |
22:05 | Macau - Da Nang | NX978 | Air Macau |
22:10 | Da Lat - Da Nang | VN1954 | Vietnam Airlines |
22:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | QH186 | Bamboo Airways |
22:20 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ640 | VietJet Air |
22:25 | Macau - Da Nang | NX986 | Air Macau |
22:25 | Hanoi - Da Nang | VN193 | Vietnam Airlines |
22:30 | Hanoi - Da Nang | VJ519 | VietJet Air |
22:35 | Seoul - Da Nang | TW191 | T'way Air |
22:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VN148 | Vietnam Airlines |
22:55 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ644 | VietJet Air |
23:05 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ636 | VietJet Air |
23:30 | Seoul - Da Nang | RS511 | Air Seoul |
23:35 | Seoul - Da Nang | TW127 | T'way Air |
23:35 | Ho Chi Minh City - Da Nang | VJ638 | VietJet Air |
23:45 | Daegu - Da Nang | TW129 | T'way Air |
23:45 | Seoul - Da Nang | ZE593 | Eastar Jet |
23:50 | Busan - Da Nang | BX773 | Air Busan |
23:55 | Hanoi - Da Nang | VJ525 | VietJet Air |
Thông tin các chuyến bay đi
Giờ cất cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
14:40 | Da Nang - Kuala Lumpur | MH749 | Malaysia Airlines |
14:45 | Da Nang - Seoul | 7C2902 | Jeju Air |
15:05 | Da Nang - Hanoi | VN7156 | Vietnam Airlines |
15:10 | Da Nang - Seoul | VJ874 | VietJet Air |
15:35 | Da Nang - Hong Kong | VJ966 | VietJet Air |
15:45 | Da Nang - Kuala Lumpur | AK641 | AirAsia |
15:45 | Da Nang - Seoul | KE458 | Korean Air |
16:10 | Da Nang - Ho Chi Minh City | QH173 | Bamboo Airways |
16:10 | Da Nang - Hanoi | VN174 | Vietnam Airlines |
16:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ1633 | VietJet Air |
16:30 | Da Nang - Singapore | SQ173 | Singapore Airlines |
16:35 | Da Nang - Hanoi | VJ528 | VietJet Air |
16:50 | Da Nang - Hong Kong | HX549 | Hong Kong Airlines |
17:05 | Da Nang - Hanoi | VN178 | Vietnam Airlines |
17:15 | Da Nang - Hanoi | VJ512 | VietJet Air |
17:30 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN135 | Vietnam Airlines |
17:35 | Da Nang - Taipei | CI790 | China Airlines |
18:10 | Da Nang - Bangkok | VZ963 | Thai VietJet Air |
18:15 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN137 | Vietnam Airlines |
18:25 | Da Nang - Siem Reap | K6841 | Cambodia Angkor Air |
18:30 | Da Nang - Taipei | JX704 | Starlux |
18:30 | Da Nang - Hong Kong | UO559 | HK express |
18:40 | Da Nang - Hanoi | VN180 | Vietnam Airlines |
18:50 | Da Nang - Bangkok | FD639 | AirAsia |
19:00 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN141 | Vietnam Airlines |
19:10 | Da Nang - Da Lat | VN1955 | Vietnam Airlines |
19:15 | Da Nang - Kaohsiung | IT578 | Tigerair Taiwan |
19:20 | Da Nang - Hanoi | VN188 | Vietnam Airlines |
19:40 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ645 | VietJet Air |
19:55 | Da Nang - Hanoi | VU658 | Vietravel Airlines |
20:00 | Da Nang - Taipei | IT552 | Tigerair Taiwan |
20:15 | Da Nang - Hanoi | VN6070 | Vietnam Airlines |
20:45 | Da Nang - Hanoi | VJ522 | VietJet Air |
20:50 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ1637 | VietJet Air |
21:00 | Da Nang - Hanoi | VJ1548 | VietJet Air |
21:00 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VN143 | Vietnam Airlines |
21:15 | Da Nang - Hanoi | VN198 | Vietnam Airlines |
21:55 | Da Nang - Hong Kong | UO561 | HK express |
22:30 | Da Nang - Manila | 5J5757 | Cebu Pacific |
22:45 | Da Nang - Seoul | VJ880 | VietJet Air |
22:50 | Da Nang - Ho Chi Minh City | QH191 | Bamboo Airways |
22:50 | Da Nang - Ho Chi Minh City | VJ639 | VietJet Air |
22:55 | Da Nang - Hanoi | VJ520 | VietJet Air |
23:00 | Da Nang - Seoul | OZ756 | Asiana Airlines |
23:05 | Da Nang - Hanoi | VN194 | Vietnam Airlines |
23:20 | Da Nang - Seoul | KE462 | Korean Air |
23:35 | Da Nang - Macau | NX977 | Air Macau |
23:35 | Da Nang - Seoul | TW192 | T'way Air |
23:40 | Da Nang - Seoul | VJ878 | VietJet Air |
23:55 | Da Nang - Macau | NX985 | Air Macau |